vanity bag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanity bag
Phát âm : /'væniti'bæg/ Cách viết khác : (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/
+ danh từ
- ví đựng đồ trang điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanity bag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vanity bag":
vanity bag vanity box - Những từ có chứa "vanity bag" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn thua phù hoa
Lượt xem: 627